- APR – Annual Percentage Rate: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.
- HOA – Homeowners Association: Hiệp hội chủ nhà.
- PMI – Private Mortgage Insurance: Bảo hiểm thế chấp tư nhân.
- FHA – Federal Housing Administration: Ủy ban Nhà ở Liên bang.
- MLS – Multiple Listing Service: Dịch vụ Liệt kê nhiều mục.
- ROI – Return on Investment: Lợi nhuận đầu tư.
- COE – Certificate of Eligibility: Chứng chỉ đủ điều kiện.
- DTI – Debt-to-Income Ratio: Tỷ lệ nợ thu nhập.
- EMD – Earnest Money Deposit: Tiền đặt cọc nghiêm túc.
- P&S – Purchase and Sale Agreement: Hợp đồng Mua bán.
- CMA – Comparative Market Analysis: Phân tích thị trường so sánh.
- REO – Real Estate Owned: Bất động sản sở hữu.
- BOM – Back on Market: Quay lại thị trường.
- ARV – After Repair Value: Giá trị sau sửa chữa.
- BPO – Broker Price Opinion: Ý kiến giá môi giới.
- LTV – Loan-to-Value Ratio: Tỷ lệ giá trị vay mượn.
- COC – Cash on Cash: Tiền mặt trên tiền mặt.
- CTA – Call to Action: Lời kêu gọi hành động.
- OBO – Or Best Offer: Hoặc Đề xuất tốt nhất.
- CLOS – Closing Costs: Chi phí đóng cửa.
- MLS – Multiple Listing Service: Dịch vụ Liệt kê nhiều mục.
- HELOC – Home Equity Line of Credit: Dòng tín dụng vốn chủ sở hữu nhà.
- FSBO – For Sale By Owner: Bán bởi chủ nhà.
- BRRRR – Buy, Rehab, Rent, Refinance, Repeat: Mua, Sửa chữa, Cho thuê, Tái mượn tiền, Lặp lại.
- CD – Closing Disclosure: Bản thông báo kết thúc giao dịch.
- ARV – After Repair Value: Giá trị sau khi sửa chữa.
- MLS – Multiple Listing Service: Dịch vụ Liệt kê nhiều mục.
- E&O – Errors and Omissions Insurance: Bảo hiểm sai sót và thiếu sót.
- R&R – Repair and Renovation: Sửa chữa và Cải thiện.
- VA – Veterans Affairs: Cơ quan chăm sóc cựu chiến binh.
- REIT – Real Estate Investment Trust: Quỹ đầu tư Bất động sản.
- PUD – Planned Unit Development: Phát triển đơn vị dự án được lên kế hoạch.
- RTO – Rent to Own: Thuê mua.
- NAR – National Association of Realtors: Hiệp hội Môi giới Bất động sản Quốc gia.
- LPMI – Lender-Paid Mortgage Insurance: Bảo hiểm thế chấp do người cho vay thanh toán.
- Zoning – Zoning Laws: Luật quy hoạch.
- HOI – Homeowners Insurance: Bảo hiểm chủ nhà.
- 1031 Exchange – Like-Kind Exchange: Trao đổi có cùng loại.
- DSCR – Debt Service Coverage Ratio: Tỷ lệ bảo dưỡng nợ.
- PITI – Principal, Interest, Taxes, Insurance: Gốc, Lãi, Thuế, Bảo hiểm.
- LPMI – Lender-Paid Mortgage Insurance: Bảo hiểm thế chấp do người cho vay thanh toán.
- Zoning – Zoning Laws: Luật quy hoạch.
- HOI – Homeowners Insurance: Bảo hiểm chủ nhà.
- 1031 Exchange – Like-Kind Exchange: Trao đổi có cùng loại.
- DSCR – Debt Service Coverage Ratio: Tỷ lệ bảo dưỡng nợ.
- PITI – Principal, Interest, Taxes, Insurance: Gốc, Lãi, Thuế, Bảo hiểm.
Liên hệ ngay để biết thêm thông tin chi tiết:
ADVANCE ESTATE REALTY
Realtor | Joseph Binh Duong
Cell | 714.262.3967 – 714.408.7777
✅Dre | 02040985
Email | Joseph Binh Duong
✅Fangpage | Joseph Duong Realtor
✅Youtube: Joseph Binh Duong | Mua nhà ở Mỹ, Cuộc sống Mỹ
✅Tiktok: https://www.tiktok.com/@josephbinhduong?lang=en
✅zalo: http://zalo.me/17472623967