Tháng Một 14, 2025
  1. APR – Annual Percentage Rate: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.
  2. HOA – Homeowners Association: Hiệp hội chủ nhà.
  3. PMI – Private Mortgage Insurance: Bảo hiểm thế chấp tư nhân.
  4. FHA – Federal Housing Administration: Ủy ban Nhà ở Liên bang.
  5. MLS – Multiple Listing Service: Dịch vụ Liệt kê nhiều mục.
  6. ROI – Return on Investment: Lợi nhuận đầu tư.
  7. COE – Certificate of Eligibility: Chứng chỉ đủ điều kiện.
  8. DTI – Debt-to-Income Ratio: Tỷ lệ nợ thu nhập.
  9. EMD – Earnest Money Deposit: Tiền đặt cọc nghiêm túc.
  10. P&S – Purchase and Sale Agreement: Hợp đồng Mua bán.
  11. CMA – Comparative Market Analysis: Phân tích thị trường so sánh.
  12. REO – Real Estate Owned: Bất động sản sở hữu.
  13. BOM – Back on Market: Quay lại thị trường.
  14. ARV – After Repair Value: Giá trị sau sửa chữa.
  15. BPO – Broker Price Opinion: Ý kiến giá môi giới.
  16. LTV – Loan-to-Value Ratio: Tỷ lệ giá trị vay mượn.
  17. COC – Cash on Cash: Tiền mặt trên tiền mặt.
  18. CTA – Call to Action: Lời kêu gọi hành động.
  19. OBO – Or Best Offer: Hoặc Đề xuất tốt nhất.
  20. CLOS – Closing Costs: Chi phí đóng cửa.
  21. MLS – Multiple Listing Service: Dịch vụ Liệt kê nhiều mục.
  22. HELOC – Home Equity Line of Credit: Dòng tín dụng vốn chủ sở hữu nhà.
  23. FSBO – For Sale By Owner: Bán bởi chủ nhà.
  24. BRRRR – Buy, Rehab, Rent, Refinance, Repeat: Mua, Sửa chữa, Cho thuê, Tái mượn tiền, Lặp lại.
  25. CD – Closing Disclosure: Bản thông báo kết thúc giao dịch.
  26. ARV – After Repair Value: Giá trị sau khi sửa chữa.
  27. MLS – Multiple Listing Service: Dịch vụ Liệt kê nhiều mục.
  28. E&O – Errors and Omissions Insurance: Bảo hiểm sai sót và thiếu sót.
  29. R&R – Repair and Renovation: Sửa chữa và Cải thiện.
  30. VA – Veterans Affairs: Cơ quan chăm sóc cựu chiến binh.
  31. REIT – Real Estate Investment Trust: Quỹ đầu tư Bất động sản.
  32. PUD – Planned Unit Development: Phát triển đơn vị dự án được lên kế hoạch.
  33. RTO – Rent to Own: Thuê mua.
  34. NAR – National Association of Realtors: Hiệp hội Môi giới Bất động sản Quốc gia.
  35. LPMI – Lender-Paid Mortgage Insurance: Bảo hiểm thế chấp do người cho vay thanh toán.
  36. Zoning – Zoning Laws: Luật quy hoạch.
  37. HOI – Homeowners Insurance: Bảo hiểm chủ nhà.
  38. 1031 Exchange – Like-Kind Exchange: Trao đổi có cùng loại.
  39. DSCR – Debt Service Coverage Ratio: Tỷ lệ bảo dưỡng nợ.
  40. PITI – Principal, Interest, Taxes, Insurance: Gốc, Lãi, Thuế, Bảo hiểm.
  41. LPMI – Lender-Paid Mortgage Insurance: Bảo hiểm thế chấp do người cho vay thanh toán.
  42. Zoning – Zoning Laws: Luật quy hoạch.
  43. HOI – Homeowners Insurance: Bảo hiểm chủ nhà.
  44. 1031 Exchange – Like-Kind Exchange: Trao đổi có cùng loại.
  45. DSCR – Debt Service Coverage Ratio: Tỷ lệ bảo dưỡng nợ.
  46. PITI – Principal, Interest, Taxes, Insurance: Gốc, Lãi, Thuế, Bảo hiểm.

 

Liên hệ ngay để biết thêm thông tin chi tiết:

ADVANCE ESTATE REALTY

Realtor | Joseph Binh Duong

Cell | 714.262.3967 – 714.408.7777

✅Dre | 02040985

Email | Joseph Binh Duong

✅Fangpage | Joseph Duong Realtor

✅Youtube: Joseph Binh Duong | Mua nhà ở Mỹ, Cuộc sống Mỹ

✅Tiktok: https://www.tiktok.com/@josephbinhduong?lang=en

✅zalo: http://zalo.me/17472623967

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?